Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
138 |
13.14% |
Các trận chưa diễn ra |
912 |
86.86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
50% |
Trận hòa |
33 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
26.09% |
Tổng số bàn thắng |
336 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
202 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
134 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monaco |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monaco |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Porto |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Newcastle United, SL Benfica, Wisla Krakow, Dinamo Zagreb, CSKA Sofia, Rosenborg, Austria Wien |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Newcastle United, SL Benfica, Wisla Krakow, Dinamo Zagreb, CSKA Sofia, Rosenborg, Austria Wien, Shakhtar Donetsk, Grasshoppers, Grazer AK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Newcastle United, SL Benfica, Borussia Dortmund, Kobenhavn, Wisla Krakow, Dinamo Zagreb, CSKA Sofia, Rosenborg, AEK Athens, Austria Wien, Olympiakos Piraeus, Slavia Praha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Austria Wien, Slavia Praha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosenborg, Austria Wien, Shakhtar Donetsk, Grasshoppers, Slavia Praha, Grazer AK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Newcastle United, SL Benfica, Borussia Dortmund, Kobenhavn, Wisla Krakow, Dinamo Zagreb, CSKA Sofia, Austria Wien, Slavia Praha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Monaco |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Monaco |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo La Coruna |
16 bàn |