Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Grenada |
6 |
4 |
2 |
0 |
8 |
4 |
4 |
14 |
2 |
French Guyana |
6 |
2 |
2 |
2 |
8 |
6 |
2 |
8 |
3 |
Belize |
6 |
2 |
0 |
4 |
6 |
12 |
-6 |
6 |
4 |
St. Kitts and Nevis |
6 |
1 |
2 |
3 |
8 |
8 |
0 |
5 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
El Salvador |
6 |
5 |
0 |
1 |
10 |
1 |
9 |
15 |
2 |
Montserrat |
6 |
2 |
2 |
2 |
4 |
5 |
-1 |
8 |
3 |
Dominican Republic |
6 |
2 |
1 |
3 |
5 |
5 |
0 |
7 |
4 |
Saint Lucia |
6 |
1 |
1 |
4 |
2 |
10 |
-8 |
4 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Jamaica |
6 |
5 |
1 |
0 |
21 |
1 |
20 |
16 |
2 |
Guyana |
6 |
3 |
1 |
2 |
12 |
10 |
2 |
10 |
3 |
Antigua & Barbuda |
6 |
3 |
0 |
3 |
8 |
17 |
-9 |
9 |
4 |
Aruba |
6 |
0 |
0 |
6 |
5 |
18 |
-13 |
0 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Suriname |
6 |
4 |
1 |
1 |
16 |
5 |
11 |
13 |
2 |
St Vincent Grenadines |
6 |
3 |
2 |
1 |
6 |
4 |
2 |
11 |
3 |
Nicaragua |
6 |
2 |
1 |
3 |
9 |
11 |
-2 |
7 |
4 |
Dominica |
6 |
1 |
0 |
5 |
3 |
14 |
-11 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCONCACAF Nations League CON NL CONCACAF NL
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
29.36% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
70.64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
51 |
48.11% |
Trận hòa |
19 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
33.96% |
Tổng số bàn thắng |
336 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
193 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
143 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guatemala |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala, Guadeloupe |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jamaica |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama, Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cuba, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador, Guatemala, Canada, Barbados, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jamaica, Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anguilla |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aruba |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Antigua & Barbuda, Cuba, Anguilla |
13 bàn |