Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
104 |
28.81% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
71.19% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
46.15% |
Trận hòa |
22 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
35.58% |
Tổng số bàn thắng |
312 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
180 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Haiti |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sint Maarten |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Haiti |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Martinique |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bermuda, Barbados, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Belize, Aruba, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Puerto Rico |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ, Guatemala, Puerto Rico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Panama |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Grenada, Bonaire |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Montserrat |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bonaire |
13 bàn |