Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
103 |
28.53% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
71.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
50.49% |
Trận hòa |
16 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
33.98% |
Tổng số bàn thắng |
351 |
Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
198 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puerto Rico |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guyana, Puerto Rico |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jamaica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
El Salvador, Cuba, Anguilla, Grenada, Curacao, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nicaragua, French Saint Martin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Mexico, Cuba, Martinique, Guadeloupe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nicaragua, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Barbados |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Barbados |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Barbados |
14 bàn |