Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
29.36% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
70.64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
51 |
48.11% |
Trận hòa |
19 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
33.96% |
Tổng số bàn thắng |
336 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
193 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
143 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guatemala |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala, Guadeloupe |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jamaica |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama, Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cuba, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador, Guatemala, Canada, Barbados, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jamaica, Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anguilla |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aruba |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Antigua & Barbuda, Cuba, Anguilla |
13 bàn |