Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/01/2023 02:00 | bảng | Algeria | 1 - 0 | 0 - 0 | Libya | |
14/01/2023 20:00 | bảng | Ethiopia | 0 - 0 | 0 - 0 | Mozambique | |
14/01/2023 22:59 | bảng | Democratic Rep Congo | 0 - 0 | 0 - 0 | Uganda | |
15/01/2023 02:00 | bảng | Bờ Biển Ngà | 0 - 1 | 0 - 0 | Senegal | |
15/01/2023 23:00 | bảng | Ma rốc | ?-? | ?-? | Sudan | |
16/01/2023 02:00 | bảng | Madagascar | 2 - 1 | 1 - 0 | Ghana | |
16/01/2023 22:59 | bảng | Mali | 3 - 3 | 1 - 2 | Angola | |
17/01/2023 02:00 | bảng | Cameroon | 1 - 0 | 0 - 0 | Congo | |
17/01/2023 22:59 | bảng | Mozambique | 3 - 2 | 0 - 1 | Libya | |
18/01/2023 02:00 | bảng | Algeria | 1 - 0 | 0 - 0 | Ethiopia | |
18/01/2023 22:59 | bảng | Democratic Rep Congo | 0 - 0 | 0 - 0 | Bờ Biển Ngà | |
19/01/2023 02:00 | bảng | Senegal | 0 - 1 | 0 - 1 | Uganda | |
20/01/2023 02:00 | bảng | Ghana | 3 - 1 | 1 - 1 | Sudan | |
20/01/2023 22:59 | bảng | Angola | 0 - 0 | 0 - 0 | Mauritania | |
21/01/2023 02:00 | bảng | Congo | 0 - 0 | 0 - 0 | Niger | |
22/01/2023 02:00 | bảng | Libya | 3 - 1 | 1 - 1 | Ethiopia | |
22/01/2023 02:00 | bảng | Mozambique | 0 - 1 | 0 - 1 | Algeria | |
23/01/2023 02:00 | bảng | Senegal | 3 - 0 | 1 - 0 | Democratic Rep Congo | |
23/01/2023 02:00 | bảng | Uganda | 1 - 3 | 1 - 2 | Bờ Biển Ngà | |
24/01/2023 02:00 | bảng | Ghana | ?-? | ?-? | Ma rốc | |
24/01/2023 02:00 | bảng | Sudan | 0 - 3 | 0 - 3 | Madagascar | |
24/01/2023 22:59 | bảng | Mauritania | 1 - 0 | 0 - 0 | Mali | |
25/01/2023 02:00 | bảng | Niger | 1 - 0 | 0 - 0 | Cameroon |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 130% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -30% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 52.56% |
Trận hòa | 15 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 26.92% |
Tổng số bàn thắng | 152 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 94 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 58 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Madagascar | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Madagascar | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Angola | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zambia, Burkina Faso, Gambia, Rwanda, Benin, Comoros, Seychelles, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Botswana, Ethiopia, Gambia, Rwanda, Benin, Liberia, Comoros, Seychelles, Somalia, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nigeria, Zambia, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Niger, Guinea, Central African Republic, Cape Verde, Gambia, Malawi, Rwanda, Benin, Cameroon, Comoros, Seychelles, Swaziland, Chad, Guinea Bissau, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Algeria, Burkina Faso | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nigeria, Algeria, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Angola, Guinea, Ethiopia, Gambia, Congo, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Algeria, Zambia, Burkina Faso, Malawi, Rwanda, Uganda, Comoros, Swaziland, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sudan, Niger | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sudan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ghana, Niger | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp