Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
15.38% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria U17, Niger U17, Burkina Faso U17 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria U17 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Niger U17, Burkina Faso U17 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Benin U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Niger U17, Burkina Faso U17, Benin U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigeria U17, Togo U17, Ghana U17, Benin U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bờ Biển Ngà U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bờ Biển Ngà U17, Burkina Faso U17, Benin U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà U17, Nigeria U17, Ghana U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Togo U17 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Togo U17 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Togo U17 |
3 bàn |