Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
138.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-23 |
-38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
39.76% |
Trận hòa |
27 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
27.71% |
Tổng số bàn thắng |
187 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
100 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ma rốc, Uganda |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uganda |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ghana, Algeria, Kenya, Benin, Comoros, Sao Tome & Principe, Guinea Bissau |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ghana, Nam Phi, Algeria, Angola, Botswana, Cape Verde, Kenya, Benin, Djibouti, Comoros, Sao Tome & Principe, Guinea Bissau, Burundi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ghana, Algeria, Senegal, Libya, Bờ Biển Ngà, Sudan, Central African Republic, Kenya, Malawi, Mozambique, Benin, Liberia, Comoros, Seychelles, Sao Tome & Principe, Guinea Bissau, Mauritania, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bờ Biển Ngà, Kenya, Benin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria, Algeria, Tunisia, Senegal, Bờ Biển Ngà, Angola, Mali, Guinea, Botswana, Cape Verde, Kenya, Benin, Liberia, Madagascar, Sao Tome & Principe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ghana, Bờ Biển Ngà, Sudan, Central African Republic, Kenya, Malawi, Benin, Comoros, Seychelles, Guinea Bissau, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uganda |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uganda |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Madagascar |
5 bàn |