Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/08/2022 20:00 | 2 | Botswana | 0 - 1 | 0 - 1 | Madagascar | |
27/08/2022 20:00 | 2 | Malawi | 1 - 1 | 1 - 1 | Mozambique | |
27/08/2022 22:59 | 2 | Bờ Biển Ngà | 0 - 0 | 0 - 0 | Burkina Faso | |
27/08/2022 22:59 | 2 | Sierra Leone | 1 - 2 | 0 - 1 | Mali | |
28/08/2022 02:00 | 2 | Senegal | 1 - 0 | 0 - 0 | Guinea | |
28/08/2022 20:00 | 2 | Tanzania | 0 - 1 | 0 - 0 | Uganda | |
28/08/2022 22:59 | 2 | Angola | 2 - 0 | 1 - 0 | Nam Phi | |
28/08/2022 22:59 | 2 | Central African Republic | 2 - 1 | 2 - 1 | Congo | |
28/08/2022 22:59 | 2 | Chad | 1 - 2 | 0 - 2 | Democratic Rep Congo | |
28/08/2022 22:59 | 2 | Ghana | 2 - 0 | 0 - 0 | Nigeria | |
28/08/2022 22:59 | 2 | Togo | 1 - 0 | 0 - 0 | Niger | |
29/08/2022 01:00 | 2 | Equatorial Guinea | 1 - 0 | 1 - 0 | Cameroon | |
30/08/2022 02:00 | 2 | Guinea Bissau | 0 - 1 | 0 - 1 | Mauritania | |
02/09/2022 20:00 | 2 | Madagascar | 1 - 1 | 1 - 0 | Botswana | |
02/09/2022 22:59 | 2 | Guinea | 1 - 0 | 1 - 0 | Senegal | |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
03/09/2022 00:00 | 2 | Sudan | 3 - 2 | 3 - 1 | Djibouti | |
03/09/2022 02:00 | 2 | Mauritania | 1 - 0 | 1 - 0 | Guinea Bissau | |
03/09/2022 20:00 | 2 | Rwanda | 0 - 1 | 0 - 1 | Ethiopia | |
03/09/2022 20:00 | 2 | Uganda | 3 - 0 | 1 - 0 | Tanzania | |
03/09/2022 20:00 | 2 | Niger | 3 - 1 | 1 - 0 | Togo | |
03/09/2022 22:59 | 2 | Nigeria | 2 - 0 | 0 - 0 | Ghana | |
90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
03/09/2022 22:59 | 2 | Mali | 2 - 0 | 1 - 0 | Sierra Leone | |
04/09/2022 20:00 | 2 | Mozambique | 0 - 0 | 0 - 0 | Malawi | |
04/09/2022 20:00 | 2 | Nam Phi | 1 - 4 | 1 - 1 | Angola | |
04/09/2022 22:59 | 2 | Congo | 1 - 0 | 0 - 0 | Central African Republic | |
04/09/2022 22:59 | 2 | Democratic Rep Congo | 5 - 0 | 1 - 0 | Chad | |
05/09/2022 02:00 | 2 | Cameroon | 2 - 0 | 2 - 0 | Equatorial Guinea | |
05/09/2022 02:00 | 2 | Burkina Faso | 0 - 0 | 0 - 0 | Bờ Biển Ngà | |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[3-5] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 130% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -30% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 52.56% |
Trận hòa | 15 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 26.92% |
Tổng số bàn thắng | 152 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 94 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 58 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Madagascar | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Madagascar | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Angola | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zambia, Burkina Faso, Gambia, Rwanda, Benin, Comoros, Seychelles, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Botswana, Ethiopia, Gambia, Rwanda, Benin, Liberia, Comoros, Seychelles, Somalia, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nigeria, Zambia, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Niger, Guinea, Central African Republic, Cape Verde, Gambia, Malawi, Rwanda, Benin, Cameroon, Comoros, Seychelles, Swaziland, Chad, Guinea Bissau, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Algeria, Burkina Faso | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nigeria, Algeria, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Angola, Guinea, Ethiopia, Gambia, Congo, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Algeria, Zambia, Burkina Faso, Malawi, Rwanda, Uganda, Comoros, Swaziland, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sudan, Niger | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sudan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ghana, Niger | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp