Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/07/2022 20:00 | 1 | Ethiopia | 0 - 0 | 0 - 0 | South Sudan | |
22/07/2022 22:00 | 1 | Comoros | 0 - 1 | 0 - 0 | Nam Phi | |
23/07/2022 20:00 | 1 | Somalia | 0 - 1 | 0 - 0 | Tanzania | |
23/07/2022 20:00 | 1 | Seychelles | 0 - 1 | 0 - 1 | Madagascar | |
23/07/2022 21:00 | 1 | Botswana | 0 - 0 | 0 - 0 | Swaziland | |
24/07/2022 20:00 | 1 | Burundi | 2 - 1 | 1 - 1 | Djibouti | |
24/07/2022 20:00 | 1 | Mozambique | 0 - 0 | 0 - 0 | Zambia | |
24/07/2022 20:00 | 1 | Mauritius | 0 - 2 | 0 - 1 | Angola | |
24/07/2022 22:59 | 1 | Liberia | 0 - 3 | 0 - 3 | Senegal | |
24/07/2022 22:59 | 1 | Ghana | 3 - 0 | 1 - 0 | Benin | |
25/07/2022 01:00 | 1 | Sierra Leone | 2 - 0 | 1 - 0 | Cape Verde | |
27/07/2022 01:00 | 1 | Guinea Bissau | 1 - 0 | 0 - 0 | Gambia | |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
28/07/2022 01:00 | 1 | Cape Verde | 2 - 1 | 0 - 1 | Sierra Leone | |
28/07/2022 20:00 | 1 | South Sudan | 0 - 5 | 0 - 2 | Ethiopia | |
29/07/2022 20:00 | 1 | Zimbabwe | ?-? | ?-? | Malawi | |
29/07/2022 20:00 | 1 | Djibouti | 2 - 1 | 0 - 1 | Burundi | |
90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
30/07/2022 20:00 | 1 | Nam Phi | ?-? | ?-? | Comoros | |
30/07/2022 20:00 | 1 | Tanzania | 2 - 1 | 1 - 0 | Somalia | |
30/07/2022 20:00 | 1 | Zambia | 0 - 1 | 0 - 0 | Mozambique | |
30/07/2022 20:00 | 1 | Benin | ?-? | ?-? | Ghana | |
30/07/2022 22:59 | 1 | Senegal | 1 - 2 | 1 - 0 | Liberia | |
30/07/2022 22:59 | 1 | Angola | 1 - 0 | 1 - 0 | Mauritius | |
31/07/2022 20:00 | 1 | Madagascar | 3 - 0 | 1 - 0 | Seychelles | |
31/07/2022 20:00 | 1 | Swaziland | 2 - 2 | 1 - 1 | Botswana |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 130% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -30% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 52.56% |
Trận hòa | 15 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 26.92% |
Tổng số bàn thắng | 152 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 94 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 58 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Madagascar | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Madagascar | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Angola | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zambia, Burkina Faso, Gambia, Rwanda, Benin, Comoros, Seychelles, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Botswana, Ethiopia, Gambia, Rwanda, Benin, Liberia, Comoros, Seychelles, Somalia, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nigeria, Zambia, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Niger, Guinea, Central African Republic, Cape Verde, Gambia, Malawi, Rwanda, Benin, Cameroon, Comoros, Seychelles, Swaziland, Chad, Guinea Bissau, Mauritius, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Algeria, Burkina Faso | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nigeria, Algeria, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Angola, Guinea, Ethiopia, Gambia, Congo, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Mauritania | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Algeria, Zambia, Burkina Faso, Malawi, Rwanda, Uganda, Comoros, Swaziland, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sudan, Niger | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sudan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ghana, Niger | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp