Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Sanaa | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda Sanaa | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Tdamn Hadramawt | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Shab Hadramawt | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Al Oruba(YEM) | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Fahman Abyan | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Yarmok Rawda | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Salam Al Qarfa | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ittihad Ibb | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Al Helal Al-Sahely | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Shaab Ibb | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Samaon | 11 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết | ||||
13 | Al Saqr Taiz | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Taliat Taiz | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |