Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Sanaa | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Al Saqr Taiz | 17 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Shaab Ibb | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ittihad Ibb | 16 | 44 | 6 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Al Wehda Sanaa | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Al Tilal Aden | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Helal Al-Sahely | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Fhman | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Al Oruba(YEM) | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Yarmok Rawda | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Shula Aden | 16 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Shab Hadramawt | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Sabbab Al-Jeel | 17 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Al Wehda Aden | 14 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |