Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shaab Ibb | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Ittihad Ibb | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Al Oruba(YEM) | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli Sanaa | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al Wehda Aden | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Taliat Taiz | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Al Helal Al-Sahely | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Shab Hadramawt | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Shula Aden | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Sabbab Al-Bida'a | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Al Tilal Aden | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Shab Sana | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Al Ahli Taiz | 26 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Najm Sba | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |