Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wehda Sanaa | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Sanaa | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Fahman Abyan | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al Oruba(YEM) | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Shab Hadramawt | 10 | 30 | 60 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Al Saqr Taiz | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Al Helal Al-Sahely | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Ibb | 10 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Shaab Ibb | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Yarmok Rawda | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Sabbab Al-Jeel | 11 | 0 | 55 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |