Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Saqr Taiz | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Al Tilal Aden | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Sabbab Al-Bida'a | 26 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli Taiz | 26 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Al Oruba(YEM) | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ahli Sanaa | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Al Helal Al-Sahely | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Ibb | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Al Wehda Sanaa | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Al Wehda Aden | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Shaab Ibb | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Shola | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Salam Al Qarfa | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Al-Yarmok Rawda | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |