Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sepahan | 34 | 53 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Zob Ahan | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Esteghlal Tehran | 34 | 53 | 32 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Persepolis | 34 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Teraktor-Sazi | 34 | 44 | 35 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Foolad Khozestan | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Malavan | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Sanat-Naft | 34 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Mes Krman | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Saba Battery | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Peykan | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Rah Ahan | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Saipa | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Shahin Bushehr | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Shahrdari Tabriz | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Pas Hamedan | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Naft Tehran | 34 | 21 | 44 | 35 | Chi tiết | ||||
18 | Steel Azin Tehran | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |