Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Iran 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Sepahan 34 53 35 12 Chi tiết
2 Zob Ahan 34 53 26 21 Chi tiết
3 Esteghlal Tehran 34 53 32 15 Chi tiết
4 Persepolis 34 50 21 29 Chi tiết
5 Teraktor-Sazi 34 44 35 21 Chi tiết
6 Foolad Khozestan 34 41 35 24 Chi tiết
7 Malavan 34 38 26 35 Chi tiết
8 Sanat-Naft 34 38 9 53 Chi tiết
9 Mes Krman 34 38 38 24 Chi tiết
10 Saba Battery 34 26 41 32 Chi tiết
11 Peykan 34 26 18 56 Chi tiết
12 Rah Ahan 34 24 32 44 Chi tiết
13 Saipa 34 24 38 38 Chi tiết
14 Shahin Bushehr 34 24 32 44 Chi tiết
15 Shahrdari Tabriz 34 24 38 38 Chi tiết
16 Pas Hamedan 34 24 32 44 Chi tiết
17 Naft Tehran 34 21 44 35 Chi tiết
18 Steel Azin Tehran 34 18 29 53 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/11/2024 09:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác