Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chadormalou Ardakan | 10 | 10 | 3 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Foolad Khozestan | 10 | 10 | 1 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Teraktor-Sazi | 9 | 9 | 7 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Persepolis | 9 | 9 | 6 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Sepahan | 10 | 10 | 9 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Malavan | 9 | 9 | 5 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 10 | 2 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Havadar SC | 10 | 10 | 0 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Nassaji Mazandaran | 10 | 10 | 2 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Kheybar Khorramabad | 10 | 10 | 0 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Zob Ahan | 10 | 10 | 4 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Gol Gohar | 9 | 9 | 3 | 3 | 2 | 4 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Aluminium Arak | 10 | 10 | 3 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 10 | 2 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Baderan Tehran | 10 | 10 | 5 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Esteghlal Tehran | 10 | 10 | 8 | 2 | 1 | 7 | -5 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 40.96% |
Hòa | 10 | 12.05% |
Đội khách thắng kèo | 39 | 46.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chadormalou Ardakan | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Baderan Tehran,Esteghlal Tehran | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Teraktor-Sazi,Havadar SC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aluminium Arak | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Teraktor-Sazi,Havadar SC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aluminium Arak | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gol Gohar | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |