Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Teraktor-Sazi | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Sepahan | 10 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Persepolis | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Foolad Khozestan | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Malavan | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Gol Gohar | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Esteghlal Khozestan | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Aluminium Arak | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Baderan Tehran | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Kheybar Khorramabad | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Mes Rafsanjan | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Zob Ahan | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Havadar SC | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |