Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sanat-Naft | 11 | 91 | 9 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fajr Sepasi | 12 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Naft Gachsaran | 14 | 36 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
4 | Mes Shahr E Babak | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Ario Eslamshahr | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Saipa | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Pars Jonoubi Jam | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Shahrdari Noshahr | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Besat Kermanshah | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Peykan | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Damash Gilan FC | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
12 | Mes Krman | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
13 | Niroye Zamini | 12 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Naft Masjed Soleyman | 10 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Shahrdari Astara | 7 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |