Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pas Hamedan | 30 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 53 | 37 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Saba Battery | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Abumoslem | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Saipa | 30 | 40 | 47 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Sepahan | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Zob Ahan | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Foolad Khozestan | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Malavan | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Persepolis | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Rah Ahan | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Esteghlal Ahvaz | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Fajr Shahid Sepsi | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Bargh shiraz | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Shemoshak | 30 | 13 | 37 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Shahid Ghandi | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |