Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Foolad Khozestan | 34 | 34 | 13 | 22 | 1 | 11 | 11 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Shahrdari Tabriz | 34 | 34 | 7 | 20 | 1 | 13 | 7 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Malavan | 34 | 34 | 12 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Teraktor-Sazi | 34 | 34 | 15 | 19 | 4 | 11 | 8 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Esteghlal Tehran | 34 | 34 | 24 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
6 | Mes Krman | 34 | 34 | 16 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Persepolis | 34 | 34 | 21 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Shahin Bushehr | 34 | 34 | 9 | 17 | 1 | 16 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Naft Tehran | 34 | 34 | 12 | 16 | 0 | 18 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Peykan | 34 | 34 | 8 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Rah Ahan | 34 | 34 | 8 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Sepahan | 34 | 34 | 28 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Saipa | 34 | 34 | 12 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Zob Ahan | 34 | 34 | 27 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Pas Hamedan | 34 | 34 | 11 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Steel Azin Tehran | 34 | 34 | 11 | 13 | 1 | 20 | -7 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Saba Battery | 34 | 34 | 13 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
18 | Sanat-Naft | 34 | 34 | 13 | 12 | 1 | 21 | -9 | 35.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 144 | 44.72% |
Hòa | 32 | 9.94% |
Đội khách thắng kèo | 146 | 45.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Foolad Khozestan | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Saba Battery,Sanat-Naft | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shahrdari Tabriz | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sanat-Naft | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shahrdari Tabriz | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sanat-Naft | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Teraktor-Sazi | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |