Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Saipa | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Peykan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Zob Ahan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Shahrdari Noshahr | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Sepahan | 7 | 7 | 2 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
6 | Niroye Zamini | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Pars Jonoubi Jam | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Esteghlal Mollasani | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Aluminium Arak | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Havadar SC | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Persepolis | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Gol Gohar | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Chadormalou Ardakan | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Mes Rafsanjan | 5 | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Khooshe Talaee Saveh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Chooka Talesh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Mes Shahr E Babak | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Fajr Sepasi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Sanat-Naft | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Foolad Khozestan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Nassaji Mazandaran | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Esteghlal Khozestan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Esteghlal Tehran | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Baderan Tehran | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Naft Gachsaran | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Malavan | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Teraktor-Sazi | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Mes Krman | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Damash Gilan FC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Ario Eslamshahr | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 12 | 31.58% |
Hòa | 16 | 42.11% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Saipa,Peykan,Zob Ahan,Shahrdari Noshahr | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khooshe Talaee Saveh,Chooka Talesh,Mes Shahr E Babak,Fajr Sepasi,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran,Esteghlal Khozestan,Esteghlal Tehran,Baderan Tehran,Naft Gachsaran,Malavan,Teraktor-Sazi,Mes Krman,Damash Gilan FC,Ario Eslamshahr | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saipa,Peykan,Zob Ahan,Shahrdari Noshahr | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Niroye Zamini,Khooshe Talaee Saveh,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran,Teraktor-Sazi,Mes Krman,Damash Gilan FC | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saipa,Peykan,Zob Ahan,Shahrdari Noshahr | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Niroye Zamini,Khooshe Talaee Saveh,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran,Teraktor-Sazi,Mes Krman,Damash Gilan FC | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Khooshe Talaee Saveh,Chooka Talesh,Sanat-Naft,Mes Krman,Ario Eslamshahr | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |