Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cup Quốc Gia IRAN 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Mes Sarcheshme 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
2 Shahin Bushehr 5 5 3 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
3 Shahrdari Yasuj 5 5 0 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
4 Payam Fars 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
5 Mes Rafsanjan 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
6 Badr Hormozgan 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
7 Mashin Sazi 3 3 0 3 0 0 3 100.00% Chi tiết
8 Mes Krman 4 4 1 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
9 Persepolis 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
10 Foolad Khozestan 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
11 Siah Jamegan Khorasan 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
12 Mehr Karaj 3 3 0 2 1 0 2 66.67% Chi tiết
13 Abumoslem 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
14 Sanat-Naft 2 2 2 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
15 Fajr Sepasi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
16 Esteghlal Khozestan 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
17 Aluminium Arak 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
18 Gostaresh Folad 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
19 Gahar Zagros 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
20 Etka Gorgan 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Zob Ahan 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
22 Esteghlal Tehran 5 5 4 1 1 3 -2 20.00% Chi tiết
23 Shahrdari Tabriz 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
24 Saba Battery 3 3 3 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
25 Rah Ahan 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
26 Sepahan 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
27 Naft Tehran 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
28 Damash Gilan FC 3 3 2 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
29 Malavan 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Teraktor-Sazi 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Saipa 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
32 Gol Gohar 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
33 Iran Javan Bushehr 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
34 Shahin Kuhrang 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Peykan 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Naft Masjed Soleyman 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
37 Esteghlal Ramhormoz 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Steel Azin Tehran 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
39 Hafari Ahvaz 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Shiri-Faraz 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
41 Atrak Bojnourd 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Giti Pasand Isfahan 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
43 Yazd Loleh 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Mahan Kermanshah 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
45 Niroye Zamini 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 27 56.25%
Hòa 6 12.5%
Đội khách thắng kèo 15 31.25%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Mes Sarcheshme,Shahin Bushehr,Shahrdari Yasuj,Payam Fars,Mes Rafsanjan,Badr Hormozgan,Mashin Sazi 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Shahrdari Tabriz,Saba Battery,Rah Ahan,Sepahan,Naft Tehran,Damash Gilan FC,Malavan,Teraktor-Sazi,Saipa,Gol Gohar,Iran Javan Bushehr,Shahin Kuhrang,Peykan,Naft Masjed Soleyman,Esteghlal Ramhormoz,Steel Azin Tehran,Hafari Ahvaz,Shiri-Faraz,Atrak Bojnourd,Giti Pasand Isfahan,Yazd Loleh,Mahan Kermanshah,Niroye Zamini 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Shahin Bushehr,Shahrdari Yasuj,Payam Fars,Mes Rafsanjan,Mashin Sazi,Persepolis,Siah Jamegan Khorasan,Abumoslem 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Mes Sarcheshme,Badr Hormozgan,Sanat-Naft,Zob Ahan,Shahrdari Tabriz,Rah Ahan,Shahin Kuhrang,Peykan,Giti Pasand Isfahan %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Shahin Bushehr,Shahrdari Yasuj,Payam Fars,Mes Rafsanjan,Mashin Sazi,Persepolis,Siah Jamegan Khorasan,Abumoslem 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Mes Sarcheshme,Badr Hormozgan,Sanat-Naft,Zob Ahan,Shahrdari Tabriz,Rah Ahan,Shahin Kuhrang,Peykan,Giti Pasand Isfahan %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Naft Tehran,Naft Masjed Soleyman 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 13/11/2024 - 08:24:04
Cập nhật lúc: 13/11/2024 08:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác