Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vikingur Reykjavik | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fylkir | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Valur | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Throttur | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | KR Reykjavik | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Fjolnir | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Leiknir Reykjavik | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Fram Reykjavik | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Ir Reykjavik | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Leiknir F | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |