Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leiknir Reykjavik | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Valur | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | KR Reykjavik | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Vikingur Reykjavik | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Fylkir | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
6 | Throttur | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Fjolnir | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Ir Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |