Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KR Reykjavik | 10 | 90 | 10 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fjolnir | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Valur | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Fylkir | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Vikingur Reykjavik | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Leiknir Reykjavik | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Ir Reykjavik | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
8 | Fram Reykjavik | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
9 | Throttur | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |