Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | UMF Selfoss | 49 | 76 | 6 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Throttur Vogur | 33 | 52 | 12 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Reynir Sandgerdi | 41 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Kfr Aegir | 31 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Haukar | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Vikingur Olafsvik | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Volsungur Husavik | 21 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Austfjaroa | 35 | 26 | 3 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | Kormakur | 25 | 32 | 12 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Gardabaer | 31 | 19 | 16 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Hottur Huginn | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |