Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ir Reykjavik | 22 | 77 | 14 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Umf Afturelding | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Sindri | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Vestri | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Magni | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Hottur Egilsstadir | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Kv Vesturbaeja | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Umf Njardvik | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Kfr Aegir | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Volsungur Husavik | 22 | 18 | 55 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 9 | 32 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Knattspyrnufelag Vesturb | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |