Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KR Reykjavik | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Fram Reykjavik | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Reykjavik | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Valur | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Fylkir | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Throttur | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kv Vesturbaeja | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Fjolnir | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Leiknir Reykjavik | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ir Reykjavik | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |