Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ruch Chorzow | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | LKS Nieciecza | 15 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Miedz Legnica | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Arka Gdynia | 15 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | LKS Lodz | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Wisla Plock | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Stal Rzeszow | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Gornik Leczna | 15 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Polonia Warszawa | 13 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Znicz Pruszkow | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Wisla Krakow | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Warta Poznan | 15 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Chrobry Glogow | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Odra Opole | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Kotwica Kolobrzeg | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Stal Stalowa Wola | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | GKS Tychy | 15 | 7 | 60 | 33 | Chi tiết | ||||
18 | Pogon Siedlce | 15 | 7 | 20 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |