Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stal Mielec | 34 | 62 | 12 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Warta Poznan | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Podbeskidzie | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Radomiak Radom | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | LKS Nieciecza | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Miedz Legnica | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Chrobry Glogow | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Puszcza Niepolomice | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Sandecja | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | GKS Tychy | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Belchatow | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Olimpia Grudziadz | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Odra Opole | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Gks Jastrzebie | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Wigry Suwalki | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |