Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Radomiak Radom | 34 | 59 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | LKS Lodz | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | LKS Nieciecza | 34 | 53 | 32 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | GKS Tychy | 35 | 51 | 29 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Arka Gdynia | 35 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Gornik Leczna | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Odra Opole | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Miedz Legnica | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Sandecja | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Chrobry Glogow | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Widzew lodz | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Korona Kielce | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Gks Jastrzebie | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Puszcza Niepolomice | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Resovia Rzeszow | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Belchatow | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |