Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Oran | 101 | 37 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
2 | Js Kabylie | 62 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Mc Alger | 30 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Cr Belouizdad | 31 | 52 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Usm Alger | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Cs Constantine | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Es Setif | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Aso Chlef | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Js Saoura | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Paradou Ac | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Usm Khenchela | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | El Bayadh | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Nc Magra | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Us Biskra | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Es Ben Aknoun | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Union Sportive Souf | 30 | 7 | 3 | 90 | Chi tiết | ||||
17 | Olympique Akbou | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |