Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Usm Alger | 16 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Mc Oran | 17 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Mc Alger | 11 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Js Kabylie | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Cs Constantine | 11 | 27 | 64 | 9 | Chi tiết | ||||
6 | Es Setif | 17 | 18 | 35 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Olympique Akbou | 8 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | El Bayadh | 18 | 11 | 28 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Us Biskra | 14 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Es Mostaganem | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Js Saoura | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Usm Khenchela | 11 | 18 | 64 | 18 | Chi tiết | ||||
13 | Paradou Ac | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Aso Chlef | 11 | 9 | 64 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Cr Belouizdad | 11 | 9 | 73 | 18 | Chi tiết | ||||
16 | Nc Magra | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |