Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Es Setif | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Js Kabylie | 32 | 47 | 44 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Jsm Bejaia | 32 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Cr Belouizdad | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Bordj Bou Arreridj | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Mc Alger | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Usm Alger | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Mc El Eulma | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Aso Chlef | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Usm Annaba | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Na Hussein Dey | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Usm El Harrach | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Msp Batna | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | As Khroub | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
15 | Usm Blida | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Mc Saida | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Rc Kouba | 32 | 19 | 16 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |