Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Oran | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Usm Alger | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Aso Chlef | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Jsm Bejaia | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Cr Belouizdad | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Msp Batna | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Paradou Ac | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Mc Alger | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Es Setif | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Usm Blida | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Na Hussein Dey | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Omr El Annasser | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Asm Oran | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Ca Bordj Bou Arreridj | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Wa Tlemcen | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Js Kabylie | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |