Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Usm Alger | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Js Saoura | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Js Kabylie | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Drb Tadjenant | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Cs Constantine | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Mo Bejaia | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Cr Belouizdad | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Es Setif | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Na Hussein Dey | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Usm El Harrach | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Mc Oran | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Rc Relizane | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Mc Alger | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
14 | Usm Blida | 30 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Asm Oran | 30 | 17 | 10 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Rc Arba | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |