Thông tin đội bóng Al Orubah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/01/2025 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Qadasiya (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
8.5 1.36 5 |
17/01/2025 20:15 |
Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club Al Orubah (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.2 3.5 |
11/01/2025 20:45 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Hilal (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
8.5 1.2 7 |
06/12/2024 21:55 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Riyadh (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.55 2.55 3.1 |
28/11/2024 21:45 |
Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.2 3.3 |
23/11/2024 20:20 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.2 3.5 |
08/11/2024 00:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Ittihad (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.25 1.42 4.5 |
31/10/2024 22:10 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.05 3.4 3.4 |
24/10/2024 22:15 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al Shabab Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.1 1.85 3.4 |
21/10/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Ettifaq Al Orubah (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.62 4.75 3.75 |
05/10/2024 22:15 |
Ả Rập Xê Út | Al Nassr Al Orubah (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
3.75 u |
1 0.8 |
1.13 15 7.5 |
28/09/2024 22:45 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Dhamk (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.6 2.5 3.25 |
19/09/2024 22:55 |
Ả Rập Xê Út | Al Orubah Al-Fath (Hòa) |
0 |
0.97 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.45 2.6 3.4 |
15/09/2024 22:50 |
Ả Rập Xê Út | Al Kholood Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.7 3.6 |
29/08/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.81 |
2.75 u |
0.94 0.9 |
2.05 2.96 3.4 |
24/08/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ahli Jeddah Al Orubah (Hòa) |
2 |
1.08 0.78 |
3.5 u |
0.99 0.85 |
1.19 11 6.5 |
29/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.4 3.4 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.53 5 3.7 |
14/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.96 |
2.25 u |
0.84 0.96 |
3.1 2.1 3.2 |
08/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.83 |
2.75 2.3 3.2 |
02/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.87 |
2.25 u |
0.85 0.9 |
3 2.1 3.3 |
23/04/2024 23:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Kholood (Hòa) |
0 |
0.83 0.91 |
2.25 u |
0.85 0.9 |
2.4 2.5 3.4 |
17/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.8 2.2 3.25 |
29/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.78 |
1.62 4.75 3.5 |
16/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Orubah (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.61 5.5 3.2 |
10/03/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.94 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
1.82 4.2 3.35 |
04/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Qaisoma (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.2 3.5 |
28/02/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.87 |
2.25 u |
0.89 0.87 |
4 1.8 3.25 |
21/02/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2 u |
0.79 0.98 |
2.5 2.7 2.9 |
13/02/2024 18:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.75 3.4 |