Thông tin đội bóng Abha | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.15 2.9 3.25 |
05/11/2024 21:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Abha (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.1 2 3.4 |
30/10/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Jeddah (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.6 4.75 3.7 |
23/10/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Abha (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.05 3.25 3.1 |
06/10/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Abha (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
0.75 u |
0.85 0.95 |
3.2 2.05 3.25 |
01/10/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.25 u |
0.89 0.85 |
2.05 3.35 3.3 |
25/09/2024 22:40 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Abha Al Taawon (Hòa) |
1 |
0.81 0.96 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
6 1.55 3.8 |
16/09/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Abha (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.9 2.35 3.2 |
01/09/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.67 4 3.75 |
27/08/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Abha (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.97 |
2.5 u |
0.81 0.96 |
1.57 4.75 3.75 |
21/08/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Neom Sports Club (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.91 0.86 |
4.33 1.7 3.5 |
28/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hazm Abha (Hòa) |
0.75 |
1.01 0.85 |
3 u |
0.85 0.99 |
4.5 1.65 4 |
24/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Khaleej Club (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.3 4 |
19/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ahli Jeddah Abha (Hòa) |
2.25 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.14 13 7 |
10/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Dhamk (Hòa) |
0 |
1.01 0.85 |
2.75 u |
1.01 0.83 |
2.64 2.43 3.45 |
04/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Ittihad (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
5.25 1.45 4.75 |
27/04/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Abha (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.8 4 3.75 |
19/04/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Abha (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.95 |
3 u |
0.96 0.88 |
1.36 6.9 4.95 |
08/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al-Fath (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1 0.8 |
3.75 1.8 3.4 |
03/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Nassr (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
13 1.18 7 |
31/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Riyadh Abha (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.96 |
2.19 2.93 3.55 |
15/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Wehda Mecca (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.8 1.91 3.3 |
09/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Ettifaq Abha (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
1 0.8 |
1.4 6.5 4.5 |
01/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.2 3 3.6 |
25/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Feiha Abha (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.2 3.75 |
15/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Taawon (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.8 1 |
5 1.53 4.2 |
29/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Abha (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.7 4.2 3.8 |
22/12/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hilal Abha (Hòa) |
2.5 |
0.83 0.98 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.1 19 9 |
14/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.2 2.9 3.4 |
11/12/2023 19:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Abha Al Khaleej Club (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
3 2.15 3.4 |