Thông tin đội bóng Al Safa Ksa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/11/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.05 3.1 3.2 |
03/11/2024 21:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.2 3.25 |
06/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3 |
01/10/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.82 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.91 3.5 3.25 |
26/09/2024 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Safa Ksa Al Riyadh (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.8 |
2.75 u |
0.77 0.99 |
8.75 1.23 6.25 |
18/09/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3 2.2 3.1 |
30/08/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.84 |
2.5 u |
0.82 0.93 |
1.67 4.2 3.6 |
25/08/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
2.1 3.5 3.1 |
21/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.96 |
2.75 u |
0.95 0.79 |
1.95 3.2 3.4 |
29/05/2024 00:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.88 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.67 4.1 3.75 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Kholood (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.4 1.91 3.3 |
15/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.75 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
2.25 2.75 3.3 |
07/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.95 |
2.75 u |
0.79 1.03 |
1.89 3.37 3.39 |
03/05/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.77 |
2.5 u |
0.94 0.81 |
2.25 2.8 3.2 |
22/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Safa Ksa (Hòa) |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.65 2.65 3.1 |
||
16/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.96 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.57 4.75 3.8 |
30/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Safa Ksa (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.6 2.45 3.2 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2.25 u |
0.9 0.82 |
2.8 2.35 3.25 |
10/03/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.94 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
1.82 4.2 3.35 |
03/03/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.62 4.75 3.5 |
26/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.73 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
2.35 3 3.05 |
20/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.57 5.5 3.8 |
14/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jandal (Hòa) |
0 |
0.74 1 |
2.25 u |
0.88 0.84 |
2.5 2.85 3 |
06/02/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.3 3.05 3.1 |
31/01/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.25 |
24/01/2024 21:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.7 2.4 3.25 |
10/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Qadasiya (Hòa) |
1.25 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
7.25 1.36 4.7 |
01/01/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.53 5.75 3.75 |
26/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.84 0.88 |
1.54 5.75 3.8 |
20/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.65 2.3 3.6 |