Thông tin đội bóng Al Faisaly Harmah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-faisaly.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
08/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
03/11/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2 3.5 3 |
29/10/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.9 1.83 3.2 |
23/10/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.1 3.4 2.9 |
07/10/2024 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
2.05 3.3 3.2 |
01/10/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.25 u |
0.89 0.85 |
2.05 3.35 3.3 |
23/09/2024 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca Al Faisaly Harmah (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.48 6 3.8 |
17/09/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jubail (Hòa) |
1.25 |
0.87 0.9 |
2.5 u |
0.96 0.8 |
1.33 7 4.5 |
31/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.25 u |
0.84 0.91 |
1.95 3.3 3.25 |
25/08/2024 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.84 0.89 |
2.55 2.75 3.05 |
20/08/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.95 |
3.4 1.91 3.4 |
28/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Al Khor SC Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
29/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.4 3.4 |
21/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.88 2.15 3.3 |
13/05/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Hajer (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.89 |
1.53 5 3.75 |
07/05/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.8 1 |
3.39 1.84 3.31 |
29/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.72 4 3.6 |
24/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.78 0.97 |
3 2 3.5 |
17/04/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.79 0.96 |
2.75 2.25 3.25 |
30/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Kholood (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
2.4 2.65 3.25 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2.25 u |
0.9 0.82 |
2.8 2.35 3.25 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.71 4.8 3.45 |
03/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.8 4 3.2 |
27/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 5 3.2 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.55 2.8 |
13/02/2024 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.53 1.43 |
2.25 u |
0.8 0.97 |
2.38 2.63 3.2 |
08/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.72 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
3.2 2.1 3.1 |
04/02/2024 22:15 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Ittihad (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.96 |
2.75 u |
0.95 0.87 |
4.75 1.62 3.5 |
29/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
1.8 4.2 3.1 |
23/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.56 1.3 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.85 2.3 3.4 |