Thông tin đội bóng Al Tai | |
Thành lập | 1961 |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-tai.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/09/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Hazm (Hòa) |
0 |
0.93 0.81 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.5 2.5 3.2 |
30/08/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.81 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.2 2.9 3.2 |
26/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.86 0.88 |
2.25 2.9 3.3 |
19/08/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.35 2.05 3.35 |
28/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Akhdoud (Hòa) |
0 |
0.99 0.87 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
2.64 2.48 3.35 |
24/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hilal Al Tai (Hòa) |
2.5 |
1 0.8 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.14 11 8.5 |
16/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Fath (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.28 2.43 3.4 |
11/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.15 2.9 3.3 |
04/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Khaleej Club (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.3 3 3.3 |
25/04/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.2 3.1 3.4 |
19/04/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Riyadh Al Tai (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.6 2.6 3.25 |
07/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Shabab Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4 1.75 3.6 |
03/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Taawon (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
4 1.8 3.75 |
31/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Nassr Al Tai (Hòa) |
2.25 |
0.85 1.01 |
3.75 u |
0.86 0.98 |
1.13 10 7.6 |
16/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Ettifaq (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.73 3.6 |
08/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.8 3.5 |
01/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.2 3 3.6 |
24/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ahli Jeddah (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
6.5 1.44 4.75 |
17/02/2024 00:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca Al Tai (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.55 5 4 |
08/02/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ittihad (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.88 0.93 |
4.5 1.55 4.2 |
30/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ittihad (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.93 0.88 |
4 1.73 4 |
21/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Dhamk Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.75 3.8 3.8 |
14/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.8 3.4 |
08/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Hilal (Hòa) |
2 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
10 1.18 7 |
02/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Fath Al Tai (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.8 1 |
1.53 5.25 4 |
25/11/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Raed (Hòa) |
0 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.87 0.99 |
2.25 2.80 3.40 |
09/11/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club Al Tai (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.86 |
2.05 3.30 3.50 |
03/11/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Feiha (Hòa) |
0 |
1.08 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.99 |
2.73 2.36 3.45 |
27/10/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Riyadh (Hòa) |
0.5-1 |
0.70 1.00 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
1.50 4.50 3.80 |
22/10/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.93 0.96 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.54 5.00 4.35 |