Thông tin đội bóng Hajer | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.8 2.2 3.25 |
16/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al-Ansar (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.83 3.8 3.25 |
10/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
26/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.2 2.05 3.4 |
20/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Kawkab (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.45 2.6 3.2 |
14/12/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Hajer (Hòa) |
u |
||||
09/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Hajer (Hòa) |
u |
||||
04/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Alhowra (Hòa) |
u |
||||
29/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Hajer (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.2 |
22/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Jeel (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.95 3.25 |
14/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Hajer (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
6.5 1.4 4.1 |
08/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Lewaa (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.33 3.4 |
02/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Hajer (Hòa) |
u |
||||
28/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Hajer (Hòa) |
u |
||||
22/10/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Qotah (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Taraji (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.36 7.5 4.2 |
11/10/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Hajer (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Hajer (Hòa) |
u |
||||
27/09/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Mudhar (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Hajer (Hòa) |
u |
||||
28/05/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.87 |
1.95 3.25 3.4 |
22/05/2024 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Qadasiya (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
13/05/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Hajer (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.89 |
1.53 5 3.75 |
07/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Kholood (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.88 |
5 1.67 3.2 |
30/04/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.99 0.76 |
3.6 1.91 3.2 |
22/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
2 3.25 3.25 |
15/04/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.82 |
2.25 u |
0.97 0.79 |
1.91 3.6 3.2 |
29/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.91 |
2.25 u |
0.76 1 |
1.8 3.75 3.4 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.35 2.8 3.25 |
12/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.9 3.1 |