Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
54.17% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
29.17% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U23 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malaysia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Philippines U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23, Lào U23, Philippines U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Đông Timo U23, Philippines U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Indonesia U23, Malaysia U23, Campuchia U23, Thái Lan U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Myanmar U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Indonesia U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Singapore U23 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Myanmar U23 |
11 bàn |