Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Indonesia U23 | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Thái Lan U23 | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Viet Nam U23 | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Myanmar U23 | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Malaysia U23 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Campuchia U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Đông Timo U23 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Philippines U23 | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Singapore U23 | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Lào U23 | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |