Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
4 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
37.93% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam(U23), Myanmar(U23) |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia(U23) |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam(U23) |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cambodia(U23) |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singapore U23, Indonesia(U23), Malaysia(U23) |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singapore U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Indonesia(U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei Darussalam(U23) |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei Darussalam(U23) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cambodia(U23) |
14 bàn |