Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
45% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
45% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt NamU23) |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Việt NamU23) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malaysia(U23), Cambodia(U23) |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Singapore U23, Myanmar(U23) |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malaysia(U23), Cambodia(U23), Laos(U23) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Myanmar(U23), Philippines (U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singapore U23, Thailand U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia(U23), Cambodia(U23), Laos(U23) |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singapore U23, Thailand U23, Philippines (U23) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Laos(U23) |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Philippines (U23) |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Laos(U23) |
15 bàn |