Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
46.32% |
Trận hòa |
18 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
34.74% |
Tổng số bàn thắng |
282 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
150 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Livingston |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Livingston |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Livingston, Ross County |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Celtic, Cowdenbeath |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Celtic, Aberdeen, Cowdenbeath, Dumbarton, Stenhousemuir, Airdrie United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Motherwell FC, Celtic, Cowdenbeath, Forfar Athletic, Stirling Albion, Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Motherwell FC, Celtic, Aberdeen |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Inverness C.T., St. Johnstone, Glasgow Rangers, Dundee, Aberdeen, Partick Thistle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Motherwell FC, Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brechin City |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Albion Rovers |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brechin City |
10 bàn |