Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
5.83% |
Các trận chưa diễn ra |
113 |
94.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
28.57% |
Trận hòa |
3 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glasgow Rangers |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Motherwell FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Livingston |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hearts, Celtic, Hibernian FC, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dunfermline, Glasgow Rangers, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celtic, Hibernian FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hearts, Celtic, Hibernian FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dunfermline, Glasgow Rangers, Livingston |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dundee United |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Livingston |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dundee United |
7 bàn |