Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáKazakhstan Cup KAZ CUP KAZ C
Cập nhật lúc: 10/11/2024 14:21
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
15.83% |
Các trận chưa diễn ra |
303 |
84.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
47.37% |
Trận hòa |
16 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
29.82% |
Tổng số bàn thắng |
196 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taraz |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taraz |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ordabasy |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yassy Turkistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Astana 64, Yassy Turkistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yassy Turkistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Astana 64 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Astana 64, Yassy Turkistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Astana 64 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tobol Kostanai |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tobol Kostanai, Akzhayik Oral |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tobol Kostanai |
14 bàn |